
Bằng lái xe A2 là một trong những loại bằng lái phổ biến tại Việt Nam, cho phép người điều khiển vận hành một số loại xe máy nhất định. Vậy cụ thể bằng lái xe A2 chạy được xe gì? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025 để giải đáp thắc mắc này.
Bằng lái xe A2 là gì?

Bằng lái xe A2 là loại giấy phép lái xe do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên hoặc xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên.
Bằng lái xe A2 chạy được những loại xe nào?

Theo quy định tại Luật Giao thông đường bộ năm 2008 và các văn bản hướng dẫn thi hành, người sở hữu bằng lái xe A2 được phép điều khiển các loại xe sau:
- Xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên.
- Ví dụ: Yamaha Exciter 155, Honda Winner X, Suzuki Raider R150,… (các dòng xe này tuy dung tích xi lanh dưới 175cm3 nhưng công suất lớn hơn 11kW nên vẫn thuộc bằng A2)
- Xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên.
- Ví dụ: Xe ba bánh Can-Am Spyder, Piaggio MP3,…
Lưu ý quan trọng:
- Quy định mới từ 1/1/2025:
- Theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ năm 2024, bằng lái xe A2 được cấp từ ngày 1/1/2025 sẽ chỉ được phép điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 đến dưới 500 cm3.
- Đối với bằng lái xe A2 được cấp trước ngày 1/1/2025, người điều khiển vẫn được phép lái các loại xe quy định tại Luật Giao thông đường bộ năm 2008 (bao gồm cả xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 500 cm3 trở lên) nếu chưa thực hiện đổi, cấp lại theo quy định mới.
Hướng Dẫn Chi Tiết Đăng Ký Thi Bằng Lái Xe A2

Dưới đây là thông tin chi tiết về điều kiện, hồ sơ, quy trình đăng ký thi bằng lái xe A2 và một số trung tâm đào tạo lái xe uy tín:
Điều kiện đăng ký thi bằng lái xe A2
- Độ tuổi:
- Từ đủ 18 tuổi trở lên đối với bằng lái xe A2.
- Sức khỏe:
- Đủ điều kiện sức khỏe theo quy định tại Thông tư số 13/2014/TT-BYT ngày 06/5/2014 của Bộ Y tế. Cụ thể:
- Thị lực: Mắt phải đạt 5/10 trở lên và mắt trái đạt 4/10 trở lên. Nếu một mắt bị mù bẩm sinh hoặc đã phẫu thuật lấy bỏ nhãn cầu thì mắt còn lại phải đạt 5/10.
- Thính lực: Nghe rõ tiếng nói thầm ở khoảng cách 5 mét trở lên.
- Bệnh tật: Không mắc các bệnh về tâm thần, thần kinh, tim mạch, hô hấp, tiết niệu, truyền nhiễm,… ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn.
- Đủ điều kiện sức khỏe theo quy định tại Thông tư số 13/2014/TT-BYT ngày 06/5/2014 của Bộ Y tế. Cụ thể:
Hồ sơ đăng ký thi bằng lái xe A2
- Đơn đề nghị học, thi sát hạch lái xe theo mẫu quy định.
- Bản sao giấy tờ tùy thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp (theo mẫu quy định tại Thông tư 13/2014/TT-BYT).
- Ảnh màu cỡ 3x4cm: 02 ảnh (chụp không quá 6 tháng).
Quy trình đăng ký thi bằng lái xe A2
- Bước 1: Lựa chọn trung tâm đào tạo lái xe. Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về các trung tâm đào tạo lái xe uy tín, có chất lượng đào tạo tốt, học phí hợp lý.
- Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký. Nộp hồ sơ đăng ký tại trung tâm đào tạo lái xe đã chọn.
- Bước 3: Tham gia khóa học lý thuyết và thực hành. Hoàn thành chương trình đào tạo lý thuyết và thực hành lái xe do trung tâm tổ chức.
- Bước 4: Đăng ký thi sát hạch. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn đăng ký thi sát hạch tại trung tâm.
- Bước 5: Tham gia thi sát hạch. Thi sát hạch gồm 2 phần: Lý thuyết và Thực hành.
- Bước 6: Nhận kết quả thi. Nếu đạt yêu cầu, bạn sẽ được cấp giấy chứng nhận hoàn thành khóa đào tạo và giấy phép lái xe A2.
Giới thiệu một số trung tâm đào tạo lái xe uy tín
- Tại TP.HCM:
- Trung tâm Dạy nghề lái xe Sài Gòn Tourist
- Trường dạy lái xe Tiến Bộ
- Trung tâm Đào tạo và Sát hạch lái xe Thành Công
- Tại Hà Nội:
- Trung tâm Đào tạo lái xe Hà Nội
- Trường dạy lái xe Đông Đô
- Trung tâm Sát hạch lái xe 108
Phân biệt rõ ràng các loại bằng lái xe máy phổ biến tại Việt Nam

Hiện nay, hệ thống bằng lái xe máy tại Việt Nam bao gồm các hạng A1, A2, A3, A4. Mỗi hạng bằng lái cho phép điều khiển những loại xe khác nhau. Cần phân biệt rõ ràng để người đọc hiểu đúng và lựa chọn hạng bằng lái phù hợp với nhu cầu:
- A1: Dành cho xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.
- A2: Dành cho xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 50cm3 đến dưới 175cm3 hoặc xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3.
- A3: Dành cho xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175cm3 trở lên (trước ngày 1/1/2025) và từ 175 cm3 đến dưới 500 cm3 (từ ngày 1/1/2025) hoặc xe mô tô ba bánh có dung tích xi lanh từ 175cm3 trở lên.
- A4: Dành cho xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 500 cm3 trở lên (áp dụng từ ngày 1/1/2025).
Cung cấp thông tin chi tiết về quy định mới đối với bằng lái xe A2 từ ngày 1/1/2025

- Nêu rõ những điểm mới trong Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ năm 2024 liên quan đến bằng lái xe A2.
- Giải thích lý do tại sao có sự thay đổi này (nhằm nâng cao an toàn giao thông, phù hợp với thực tế,…).
- Hướng dẫn người dân cách thức đổi, cấp lại bằng lái xe A2 theo quy định mới.
Phân tích ưu, nhược điểm của việc sở hữu bằng lái xe A2

- Ưu điểm:
- Được phép điều khiển nhiều loại xe máy phân khối lớn, đáp ứng nhu cầu di chuyển và sở thích cá nhân.
- Nâng cao kỹ năng lái xe, tăng cường sự an toàn khi tham gia giao thông.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp (lái xe ôm công nghệ, giao hàng,…).
- Nhược điểm:
- Chi phí học và thi bằng lái xe A2 cao hơn so với bằng A1.
- Yêu cầu kỹ năng lái xe tốt hơn, cần có thời gian luyện tập nhiều hơn.
- Xe phân khối lớn tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn giao thông nếu không được điều khiển đúng cách.
Những điều cần biết khi sử dụng bằng lái xe A2
- Tuân thủ luật giao thông: Người điều khiển xe mô tô phải đội mũ bảo hiểm, chấp hành quy định về tốc độ, làn đường, biển báo giao thông,…
- Kiểm tra xe thường xuyên: Đảm bảo xe luôn trong tình trạng an toàn, hoạt động tốt trước khi tham gia giao thông.
- Không sử dụng rượu bia, chất kích thích khi lái xe.
- Mang theo đầy đủ giấy tờ: Bằng lái xe, giấy đăng ký xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,…
Kết luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng về việc bằng lái xe A2 chạy được xe gì. Việc nắm vững quy định này giúp bạn lựa chọn và điều khiển phương tiện phù hợp, đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông khác.