Đối mặt với thực tế của một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội học tập mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp. Tuy nhiên với vô số chứng chỉ tiếng Anh khác nhau như TOEFL, TOEIC hay Cambridge English, bạn có thể cảm thấy bối rối khi lựa chọn.
Đừng lo lắng, bài viết “Phân Biệt Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Anh Quốc Tế” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại chứng chỉ, đồng thời đưa ra lời khuyên để bạn tìm ra chứng chỉ phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của mình.
Giới thiệu về chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế là một loại chứng chỉ được công nhận toàn cầu, được cấp bởi các tổ chức giáo dục và đào tạo tiếng Anh hàng đầu thế giới. Chứng chỉ này chứng minh rằng người sở hữu nó đã đạt đến một trình độ nhất định trong việc sử dụng tiếng Anh, và có thể được sử dụng trong các hoạt động học thuật, kinh doanh, hoặc định cư tại nước ngoài.
Tầm quan trọng của chứng chỉ tiếng Anh
- Nâng cao cơ hội việc làm: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, nhiều công ty và tổ chức đang tìm kiếm những cá nhân có khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế không chỉ chứng minh khả năng tiếng Anh của bạn mà còn tạo điểm nhấn trong hồ sơ của bạn, giúp bạn tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.
- Hỗ trợ trong việc du học: Đa số các trường đại học và cơ sở giáo dục trên thế giới yêu cầu sinh viên quốc tế phải chứng minh trình độ tiếng Anh của mình thông qua một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Việc sở hữu một chứng chỉ như IELTS hoặc TOEFL có thể mở cánh cửa cho bạn vào nhiều cơ sở giáo dục danh tiếng trên toàn cầu.
- Mở rộng cơ hội học tập và phát triển bản thân: Không chỉ dành cho việc làm và học vấn, việc có một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cũng tạo cơ hội cho bạn tham gia vào một cộng đồng toàn cầu rộng lớn, nơi bạn có thể học hỏi, chia sẻ kiến thức và phát triển bản thân.
Các lợi ích khi sở hữu chứng chỉ tiếng Anh
- Tăng cơ hội học tập: Đa số các trường đại học và cơ sở giáo dục tiếng Anh trên thế giới đều yêu cầu một chứng chỉ tiếng Anh nhất định để đảm bảo khả năng giao tiếp của học sinh. Chứng chỉ tiếng Anh có thể mở cửa cho bạn để theo học tại nhiều trường uy tín.
- Nâng cao kỹ năng tiếng Anh: Quá trình ôn tập và thi để lấy chứng chỉ tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, bao gồm cả ngữ pháp, từ vựng, nghe, nói, đọc và viết.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty và tổ chức quốc tế yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh như một phần của quy định tuyển dụng. Việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh có thể giúp bạn tiếp cận với nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.
- Tự tin hơn khi giao tiếp: Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh cũng tăng cường lòng tự tin của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh, không chỉ trong học tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày và môi trường làm việc.
- Chứng nhận quốc tế: Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế không chỉ là bằng chứng về trình độ tiếng Anh của bạn mà còn là chứng nhận của khả năng giao tiếp quốc tế.
Tổng quan về các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Một số loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận tại Việt Nam:
Chứng chỉ tiếng Anh A/B/C
Chứng chỉ tiếng Anh A/B/C đều là những loại bằng được Bộ Giáo dục và đào tạo quy định và có giá trị sử dụng trong nước. Bộ thường sẽ yêu cầu loại chứng chỉ này từ các học sinh cấp 2, cấp 3 hoặc các sinh viên cao đẳng, đại học để đánh giá được trình độ tiếng Anh của học viên đó.
Chứng chỉ tiếng Anh A/B/C sẽ có hiệu lực trong vòng 2 năm, bạn có thể cân nhắc thời gian để đăng kí học sao cho chứng chỉ vẫn còn thời hạn đến khi bạn cần.
IELTS (International English Language Testing System)
IELTS hay Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế là một bài thi giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh để làm việc, học hay di chuyển đến các nước mà tiếng Anh là ngôn ngữ chính bao gồm Úc, Canada, New Zealand, Anh và Mỹ. Trong bài thi, bạn sẽ được kiểm tra bốn kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói. Điểm số của IELTS dựa trên một thang điểm từ 1 đến 9.
IELTS do ba tổ chức, gồm Hội đồng Anh, IDP: IELTS Australia và Cambridge English, cùng quản lý. Kết quả của bài thi sẽ hết hạn sau 2 năm. Sau khi hoàn tất bài kiểm tra, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận, trên đó ghi rõ tổng điểm cũng như điểm trung bình cho mỗi kỹ năng.
Điểm IELTS được đánh giá như sau:
- 0 – Thông thạo: Có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác. Hiểu rõ mọi ngữ cảnh.
- 5-8.0 – Rất tốt: Thông thạo tiếng Anh, chỉ có vài lỗi nhỏ. Có thể gặp khó khăn trong tình huống không quen thuộc. Có khả năng thảo luận các chủ đề phức tạp.
- 5-7.0 – Tốt: Hiểu rõ tiếng Anh nhưng đôi khi mắc lỗi. Dùng ngôn ngữ phức tạp tốt và hiểu lý lẽ tinh vi.
- 5-6.0 – Khá: Sử dụng tiếng Anh hiệu quả với vài lỗi. Hiểu và sử dụng ngôn ngữ phức tạp tốt, đặc biệt trong tình huống quen thuộc.
- 5-5.0 – Bình thường: Có khả năng sử dụng tiếng Anh một phần và hiểu tổng quát. Thường mắc lỗi nhưng có thể sử dụng ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc.
- 5-4.0 – Hạn chế: Sử dụng tiếng Anh cơ bản tốt trong tình huống quen thuộc nhưng gặp khó khăn với ngôn ngữ phức tạp.
- 5-3.0 – Cực kì hạn chế: Có thể nói và hiểu trong tình huống quen thuộc nhưng thường gặp vấn đề khi giao tiếp.
- 5-2.0 – Lúc được lúc không: Chỉ có thể giao tiếp thông tin cơ bản. Gặp khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh.
- 1 – Không biết sử dụng: Chỉ biết một vài từ tiếng Anh.
- 0 – Bỏ thi: Không có thông tin để chấm điểm. Thí sinh không tham dự kỳ thi.
TOEIC (Test of English for International Communication)
TOEIC hay Bài kiểm tra Tiếng Anh cho Giao tiếp Quốc tế là một bài thi tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho những người đang đi làm. TOEIC bao gồm hai phần: phần kiểm tra kỹ năng tiếng Anh tiếp thu (bao gồm đọc và nghe) và phần kiểm tra kỹ năng tiếng Anh ứng dụng (nói và viết).
Học viên có thể lựa chọn tham gia cả hai phần thi hoặc chỉ một trong hai tùy theo mục tiêu học tập của mình. Mỗi phần thi có cấu trúc và tiêu chí đánh giá riêng biệt. Để chuẩn bị cho kì thi, học viên có thể tự luyện tập tại nhà hoặc tham gia các khóa học và bài kiểm tra thực hành.
TOEIC ngày càng được công nhận rộng rãi vì sự tiện dụng của nó trong thế giới hôm nay. Điểm TOEIC thường được sử dụng như một tiêu chí tuyển dụng ở nhiều doanh nghiệp. Hơn nữa, một số trường đại học còn sử dụng kì thi TOEIC để xác định trình độ tiếng Anh của sinh viên và cấp chứng chỉ tiếng Anh cho sinh viên khi tốt nghiệp.
Điểm số TOEIC sẽ được chia theo khung như sau:
- TOEIC 100 – 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản.
- TOEIC 300 – 450 điểm: Có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh mức độ trung bình.
- TOEIC 450 – 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh mức khá.
- TOEIC 650 – 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.
- TOEIC 850 – 990 điểm: Có khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ.
TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
TOEFL hay còn gọi là Kỳ thi Tiếng Anh cho người nước ngoài là phương pháp đánh giá khả năng tiếng Anh của người tham gia. Điểm TOEFL thường được các trường học sử dụng trong quá trình tuyển sinh.Hầu hết, những ai đăng ký thi TOEFL thường có ý định theo học tại các trường đại học hay sau đại học ở quốc tế. Tuy nhiên, bất kỳ ai muốn xác nhận trình độ tiếng Anh của mình cho mục đích học tập cũng có thể đăng ký kỳ thi TOEFL.
Thiếu niên muốn nhập học tại trường trung học nước ngoài, tham gia chương trình trao đổi, đăng ký trường cao đẳng hoặc xin visa sinh viên cũng là những người thường tham gia kỳ thi này.
TOEFL tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường giáo dục, đó là lý do các trường cao đẳng và đại học thường dựa vào điểm TOEFL khi tuyển sinh. Các bài đọc trong kỳ thi TOEFL thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng và học thuật với từ vựng phức tạp hơn so với tiếng Anh hàng ngày hoặc giao tiếp thông thường.
TOEFL có nhiều dạng bài thi như sau:
- TOEFL iBT
- TOEFL PBT
- TOEFL ITP
- TOEFL Primary
- TOEFL Junior
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages)
CEFR hay còn gọi là Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu là một hệ thống chuẩn hóa được công nhận rộng rãi để xác định trình độ sử dụng ngôn ngữ. Nó thường được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của những người học ở châu Âu. CEFR không chỉ là một tiêu chuẩn, mà còn là một phương pháp giáo dục giúp cải thiện việc học, dạy và đánh giá tiếng Anh.
Chứng chỉ CEFR được coi là một chuẩn mực quan trọng tại châu Âu, giúp xác định năng lực tiếng Anh của mỗi người. Nó cực kỳ quý giá và được chấp nhận rộng rãi trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh.
Hệ thống này phân loại người học thành ba nhóm chính: A, B, và C. Mỗi nhóm chính lại được chia thành hai nhóm con: A1, A2, B1, B2, C1, C2. Mỗi nhóm con đại diện cho một cấp độ khả năng tiếng Anh: từ người mới bắt đầu (A1), đến cơ bản (A2), trung cấp (B1 và B2), cao cấp (C1), và thành thạo (C2).
Theo quy định số 01/01/2014/BGD và ĐT:
- Sinh viên đại học chính quy trên cả nước cần phải có chứng chỉ B1.
- Học viên ở trình độ Thạc sĩ cần chứng chỉ B1, B2.
- Giáo viên giảng dạy tiếng Anh ở cấp Tiểu học, Trung học cơ sở cần chứng chỉ B2 trở lên, cấp Trung học phổ thông cần chứng chỉ C1 và đối với giảng viên cần trình độ C1, C2.
SAT (Scholastic Aptitude Test)
SAT là kỳ thi quan trọng dùng cho việc tuyển sinh vào các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ. Đây là bài thi trắc nghiệm, làm bằng bút chì trên giấy do College Board tổ chức và quản lý.
Kỳ thi SAT nhằm đánh giá khả năng sẵn sàng cho đại học của học sinh trung học. Điểm số từ kỳ thi này cung cấp cho các trường đại học một cơ sở để so sánh khả năng của các ứng viên.
Nhân viên tuyển sinh của các trường đại học sẽ cân nhắc điểm SAT, cùng với điểm trung bình học phần, các môn học bạn đã theo học ở trung học, thư giới thiệu từ giáo viên hoặc cố vấn, hoạt động ngoại khóa, phỏng vấn tuyển sinh và bài luận cá nhân. Điểm SAT cho thấy tầm quan trọng của nó trong quá trình đăng ký vào đại học.
Nói cách khác, điểm số SAT và hoặc ACT của bạn càng cao, bạn càng có nhiều khả năng được chọn vào các trường đại học hoặc cao đẳng mà bạn mong muốn.
Có 2 loại kỳ thi SAT:
- SAT I (SAT Reasoning): điều kiện bắt buộc khi xét vào học tại một số trường Đại học ở Mỹ.
- SAT II (SAT Subject Test): dùng để đánh giá kiến thức của thí sinh trong một môn học cụ thể.
TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages)
TESOL là một chứng chỉ quốc tế về kỹ năng và phương pháp giảng dạy tiếng Anh. TESOL được thiết kế cho những giáo viên muốn giảng dạy tiếng Anh ở các quốc gia nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính.
Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc
Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ và việc cấp chứng chỉ này được thực hiện và phổ biến rộng rãi tại Việt Nam. Chứng chỉ tiếng Anh không chỉ dành cho công nhân, viên chức, giáo viên hay bác sĩ, mà còn được đưa vào các quy định đào tạo sau đại học của Bộ Giáo dục & Đào tạo. Theo đó, ngoại ngữ là một yêu cầu khi đăng ký vào các chương trình đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ
Theo giá trị tăng dần từ bậc 1 đến bậc 6, quy đổi như sau
- Bậc 1 – chứng chỉ A1
- Bậc 2 – chứng chỉ A2
- Bậc 3 – chứng chỉ B1
- Bậc 4 – chứng chỉ B2
- Bậc 5 – chứng chỉ C1
- Bậc 6 – chứng chỉ C2
Bằng cử nhân đại học tiếng Anh
Bên cạnh những chứng chỉ tiếng Anh đã đề cập, bằng cử nhân đại học tiếng Anh cũng rất quan trọng. Thường gọi tắt là “Bachelor”, bằng này do các trường đại học chính thống, được Bộ GD&ĐT quản lý, cấp phát. Điểm đặc biệt của bằng cử nhân đại học là giá trị vĩnh viễn của nó tại Việt Nam. Hơn nữa, nó mở ra nhiều cơ hội làm việc hấp dẫn cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Cambridge ESOL
Cambridge ESOL viết tắt của “English for Speakers of Other Languages” là một loạt kỳ thi tiếng Anh chuyên biệt phù hợp cho mọi độ tuổi và trình độ, dành riêng cho những người không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ mẹ đẻ. Kỳ thi này tập trung vào từng cấp độ trong Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), giúp học viên dần dà nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge được công nhận rộng rãi và tin tưởng bởi hàng ngàn tổ chức toàn cầu. Nó thuộc về Cambridge Assessment, tổ chức đã chào đón kỷ niệm 160 năm thành lập vào năm 2018.
Hàng năm, có hơn hai triệu người học tham gia các kỳ thi Cambridge ESOL tại hơn 130 quốc gia. Các kỳ thi này bao gồm tiếng Anh tổng quát, tiếng Anh thương mại, tiếng Anh học thuật và tiếng Anh cho trẻ em. Cambridge ESOL còn cấp các chứng chỉ giảng dạy như CELTA và DELTA và được biết đến rộng rãi với công trình nghiên cứu của mình.
Chứng chỉ Cambridge ESOL được chia thành 7 cấp độ:
- Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers
- Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE
- Tiếng Anh tài chính: ICFE
- Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS
- Tiếng Anh luật: ILEC
- Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT
> Xem thêm bài viết:
Các trường cấp Chứng chỉ tiếng Anh
STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | |
Khu vực miền Bắc | 1 | Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội | Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 | Đại học Sư Phạm Hà Nội | 136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | |
3 | Đại học Hà Nội | Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
4 | Đại Học Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh – Tp.Thái Nguyên | |
5 | Học viện An ninh nhân dân | 125 Trần Phú, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | |
6 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 36 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội | |
7 | Đại học Thương mại | 79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội | |
8 | Đại học Ngoại Thương | 91 P. Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | |
9 | Học viện Khoa học quân sự | Số 322, đường Lê Trọng Tấn, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội | |
10 | Học viện Cảnh sát nhân dân | Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội. | |
11 | Đại học Bách khoa Hà Nội | 1 Đại Cồ Việt, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Khu vực miền Trung | 1 | Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế | 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
2 | Đại học ngoại ngữ- Đại học Đà Nẵng | 131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
3 | Đại học Vinh | 182 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An | |
4 | Đại học Quy Nhơn | 170 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, TP. Quy Nhơn, Bình Định | |
5 | Đại học Tây Nguyên | 567 đường Lê Duẩn, Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | |
Khu vực miền Nam | 1 | Đại học Sư phạm TPHCM | 280 An Dương Vương, Quận 5; TP. Hồ Chí Minh |
2 | Đại học Sài Gòn | 273 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, TPHCM | |
3 | Đại học Văn Lang | 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TPHCM | |
4 | Đại học Cần Thơ | Khu II, đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. | |
5 | Đại học Trà Vinh | 126 Nguyễn Thiện Thành, Phường 5, Trà Vinh | |
6 | Đại học Ngân hàng TP.HCM | 56 Hoàng Diệu 2, Linh Chiểu, Thủ Đức, TPHCM | |
7 | Đại Học Công nghiệp TP.HCM | Số 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q. Gò Vấp, TP.HCM | |
8 | Đại học Công nghiệp thực phẩm TP.HCM | 140 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM | |
9 | Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, TPHCM | |
10 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP.HCM | 10-12 Đ. Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM | |
11 | Đại học Nam Cần Thơ | 168 Nguyễn Văn Cừ nối dài, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Hướng dẫn lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp
Lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp là một bước quan trọng đối với bất kì ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Dưới đây là một số yếu tố mà bạn cần xem xét khi lựa chọn:
Xác định mục tiêu cá nhân
Đầu tiên, bạn cần xác định rõ mục tiêu cá nhân của mình. Bạn muốn sử dụng tiếng Anh cho mục đích gì? Dùng để du học, làm việc trong ngành nào, hay đơn giản là để nâng cao trình độ tiếng Anh? Việc xác định mục tiêu cụ thể sẽ giúp bạn định hình được chứng chỉ tiếng Anh nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Khảo sát yêu cầu về chứng chỉ của trường học/ công ty mục tiêu
Thứ hai, hãy nghiên cứu về yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh của các trường học hoặc công ty mà bạn muốn học hoặc làm việc. Mỗi tổ chức sẽ có những yêu cầu khác nhau về loại chứng chỉ cũng như điểm số tối thiểu. Đảm bảo rằng bạn đã nắm rõ thông tin này để có thể lựa chọn chứng chỉ phù hợp.
Xem xét khả năng tài chính và thời gian
Cuối cùng, hãy xem xét khả năng tài chính và thời gian của bạn. Một số chứng chỉ có thể tốn kém hơn so với các loại chứng chỉ khác, và cũng có thể cần nhiều thời gian hơn để chuẩn bị và học tập. Hãy chắc chắn rằng bạn đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi quyết định chọn lựa.
Cách làm các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
Việc đăng kí vào các trung tâm uy tín để học và thi chứng chỉ thì bạn sẽ cần phải nỗ lực rất nhiều để nhận được tấm bằng với điểm số tốt. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể lấy được chứng chỉ tiếng Anh mà bạn mong muốn theo cách đơn giản hơn tại Bao xin việc.
Chúng tôi chuyên cung cấp những dịch vụ cấp văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của khách hàng. Đảm bảo uy tín và chất lượng 100%. Baoxinviec sử dụng công nghệ hiện đại từ các máy móc tân tiến, mang lại cho khách hàng những tấm bằng như thật 100% làm từ phôi gốc. Bạn có thể yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.
Đặc biệt, để tránh gặp tình trạng lừa đảo, khách hàng sẽ không cần phải đặt cọc trước, chỉ cần thanh toán sau khi nhận bằng. Ngoài ra, chúng tôi còn có chế độ bảo hành lâu dài cho khách hàng. Nếu gặp những trục trặc như bị rách, cháy,…có thể mang đến để được đổi mới 100% miễn phí.
Dịch vụ làm chứng chỉ tiếng Anh tại Bao Xin Việc
Chúng tôi là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất các loại văn bằng chứng chỉ giả, với hơn 15 năm kinh nghiệm chúng tôi luôn đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, kể cả những khách hàng khó tính nhất.
Chúng tôi chuyên sử dụng các bản phôi gốc của Bộ Giáo dục để tạo ra các chứng chỉ sắc nét, thực tế. Ngay cả những người làm việc trong ngành cũng khó có thể phát hiện ra nó. Do đó, nếu bạn có ý định làm chứng chỉ tiếng Anh để bổ sung vào CV ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng du học thì hoàn toàn có thể sử dụng nó.
Chúng tôi đang thực hiện sứ mệnh giúp bạn tìm kiếm nhiều cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện cuộc sống của mọi người, giúp xã hội không còn người thất nghiệp. Vì vậy, hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi để có được tấm bằng cao cấp và chất lượng nhất.
Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đến Baoxinviec để được tư vấn kĩ hơn và chốt giao dịch qua các phương thức sau:
Hotline – Zalo: (Mr. Tài)
Email: [email protected]
Website: https://baoxinviec.shop/
> Xem thêm bài viết: