
Kết hôn là một quyết định quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Tại Việt Nam, việc kết hôn phải tuân thủ quy định của pháp luật về độ tuổi, điều kiện kết hôn. Vậy nam 18 tuổi có được đăng ký kết hôn không? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc này dựa trên quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Quy định về độ tuổi kết hôn

Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định.
- Không bị mất năng lực hành vi dân sự.
- Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định.
Như vậy, pháp luật Việt Nam quy định độ tuổi kết hôn của nam là từ đủ 20 tuổi trở lên. Do đó, nam 18 tuổi chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định.
Trường hợp kết hôn dưới 20 tuổi

Nếu nam dưới 20 tuổi kết hôn, hành vi này được coi là tảo hôn. Tảo hôn là hành vi bị cấm theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.
Tuy nhiên, khoản 2 Điều 8 của Luật này cũng quy định:
“Trong trường hợp đặc biệt, vì lợi ích của nam hoặc nữ chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định tại khoản 1 Điều này, Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người đó có thể cho phép kết hôn nhưng không được sớm hơn hai năm so với tuổi kết hôn theo quy định.”
Như vậy, trong một số trường hợp đặc biệt, nam dưới 20 tuổi (nhưng không được sớm hơn 2 năm so với tuổi kết hôn, tức là không dưới 18 tuổi) có thể được Tòa án cho phép kết hôn nếu chứng minh được việc kết hôn là vì lợi ích của bản thân.
Thủ tục xin Tòa án cho phép kết hôn

Để xin Tòa án cho phép kết hôn, người yêu cầu cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:
- Đơn xin cho phép kết hôn.
- Bản sao giấy tờ tùy thân của người yêu cầu và người dự định kết hôn.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của người dự định kết hôn.
- Các giấy tờ chứng minh việc kết hôn là vì lợi ích của người yêu cầu (ví dụ: giấy chứng nhận mang thai, giấy tờ chứng minh hoàn cảnh khó khăn,…).
Hồ sơ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người yêu cầu cư trú. Tòa án sẽ xem xét hồ sơ và ra quyết định cho phép kết hôn hoặc không cho phép kết hôn.
Phân tích sâu hơn về các trường hợp đặc biệt được kết hôn dưới 20 tuổi

- Mang thai: Khi người nữ chưa đủ 18 tuổi mang thai, việc kết hôn có thể được xem xét để đảm bảo quyền lợi cho đứa trẻ và người mẹ.
- Hoàn cảnh gia đình đặc biệt khó khăn: Ví dụ như mồ côi cha mẹ, không nơi nương tựa, việc kết hôn có thể giúp người đó có một mái ấm gia đình ổn định.
- Lợi ích về sức khỏe, tinh thần: Nếu việc kết hôn có lợi cho sức khỏe, tinh thần của người chưa đủ tuổi kết hôn, Tòa án có thể xem xét cho phép.
- Phong tục tập quán của dân tộc thiểu số: Đối với một số dân tộc thiểu số có phong tục tập quán cho phép kết hôn sớm, Tòa án có thể xem xét cho phép kết hôn trong trường hợp này.
Cung cấp thêm thông tin về hậu quả của tảo hôn

- Ảnh hưởng đến sức khỏe: Tảo hôn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của người mẹ và sự phát triển của con cái.
- Hạn chế cơ hội học tập và phát triển: Tảo hôn có thể khiến người trẻ phải bỏ học, ảnh hưởng đến tương lai của họ.
- Gây khó khăn về kinh tế: Người trẻ kết hôn sớm thường chưa có công việc ổn định, gặp khó khăn trong việc nuôi dưỡng con cái.
- Tăng nguy cơ bạo lực gia đình: Tảo hôn có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong mối quan hệ vợ chồng, tăng nguy cơ bạo lực gia đình.
Thảo luận về vai trò của gia đình và xã hội trong việc phòng chống tảo hôn

- Gia đình: Cha mẹ cần quan tâm, giáo dục con cái về tình yêu, hôn nhân và gia đình, hướng dẫn con cái lựa chọn đúng đắn.
- Nhà trường: Tuyên truyền, giáo dục học sinh về tác hại của tảo hôn, nâng cao nhận thức về Luật Hôn nhân và Gia đình.
- Xã hội: Cần có các chương trình, chính sách hỗ trợ người trẻ, đặc biệt là trẻ em gái, để họ có điều kiện phát triển toàn diện, tránh tảo hôn.
Thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam

Để đăng ký kết hôn, bạn cần chuẩn bị hồ sơ, đến đúng nơi đăng ký và thực hiện theo quy trình sau:
- Hồ sơ đăng ký kết hôn:
- Tờ khai đăng ký kết hôn: Theo mẫu quy định.
- Giấy tờ tùy thân: Bản chính Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực của cả hai bên nam, nữ.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân:
Do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú cấp, xác nhận người đó là người chưa từng kết hôn, đã ly hôn hoặc là người góa chồng/vợ. - Ảnh màu cỡ 3x4cm: 02 ảnh của mỗi người, chụp không quá 6 tháng.
Lưu ý:
- Trường hợp một trong hai bên đã ly hôn thì phải nộp thêm bản sao Quyết định/Bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
- Trường hợp kết hôn có yếu tố nước ngoài, cần thêm một số giấy tờ theo quy định.
2.Nơi đăng ký kết hôn
- Kết hôn không có yếu tố nước ngoài: Ủy ban nhân dân cấp xã nơi cư trú của một trong hai bên nam, nữ.
- Kết hôn có yếu tố nước ngoài: Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam.
- Quy trình đăng ký kết hôn:
- Bước 1: Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp xã/huyện.
- Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ: Công chức tư pháp – hộ tịch tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ.
- Bước 3: Phỏng vấn: Công chức tư pháp – hộ tịch phỏng vấn hai bên nam, nữ để xác định việc kết hôn là tự nguyện và không thuộc trường hợp cấm kết hôn.
- Bước 4: Ký tên vào sổ đăng ký kết hôn và giấy chứng nhận kết hôn: Nếu đủ điều kiện kết hôn, hai bên nam, nữ sẽ ký tên vào sổ đăng ký kết hôn và giấy chứng nhận kết hôn.
- Bước 5: Nhận giấy chứng nhận kết hôn: Công chức tư pháp – hộ tịch trao giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên.
Lưu ý:
- Cả hai bên nam, nữ phải có mặt tại Ủy ban nhân dân cấp xã/huyện để đăng ký kết hôn.
- Thời gian đăng ký kết hôn: Các ngày làm việc trong tuần.
Thông tin bổ sung
- Hiện nay, bạn có thể đăng ký kết hôn trực tuyến thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia.
- Chi tiết thủ tục đăng ký kết hôn trực tuyến
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam.
Kết luận

Nam 18 tuổi chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nam 18 tuổi có thể được Tòa án cho phép kết hôn nếu chứng minh được việc kết hôn là vì lợi ích của bản thân.